--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sức sống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sức sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sức sống
+ noun
vitality
một dân tộc đầy sức sống
a powerful nation
Lượt xem: 642
Từ vừa tra
+
sức sống
:
vitalitymột dân tộc đầy sức sốnga powerful nation
+
chán vạn
:
Oodles of, oceans ofcòn chán vạn việc phải làmthere are still oodles of things to do
+
chờn vờn
:
To swim about, to cruiseđàn cá chờn vờn trên mặt hồthe school of fish swim about in the laketàu địch chờn vờn ở ngoài khơithe enemy ships were cruising off shore
+
địa điểm
:
point; location
+
phá thai
:
to procure abortion