--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sức sống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sức sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sức sống
+ noun
vitality
một dân tộc đầy sức sống
a powerful nation
Lượt xem: 520
Từ vừa tra
+
sức sống
:
vitalitymột dân tộc đầy sức sốnga powerful nation
+
downspin
:
suy giảm nhanh chóng và nguy hiểm
+
intentional
:
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
+
đại hình
:
(cũ) High sriminal court
+
bắt lính
:
Circonscript by force, press-gang